GIẤY ÉP PLASTIC – GIẤY ÉP ẢNH | ||
1 | Giấy ép plastic khổ 77×113 mm (CMT) loại 125mic | 22.000 |
2 | Giấy ép plastic khổ 77×113 mm (CMT) loại 35mic (200c) | 22.000 |
3 | Giấy ép plastic khổ 95×135 mm (CP0) – B7 (Loại 35mic) | 10.000 |
4 | Giấy ép plastic khổ 95×135 mm (CP0) – B7 (Loại 45mic) | 13.000 |
5 | Giấy ép plastic khổ 110×160 mm (CP1) – A6 (Loại 35mic) | 12.000 |
6 | Giấy ép plastic khổ 110×160 mm (CP1) – A6 (Loại 45mic) | 16.000 |
7 | Giấy ép plastic khổ 135×186 mm (CP2) – B6 (Loại 35mic) | 15.000 |
8 | Giấy ép plastic khổ 135×186 mm (CP2) – B6 (Loại 45mic) | 22.000 |
9 | Giấy ép plastic khổ 160×225 mm (CP3) – A5 (Loại 35mic) | 23.000 |
10 | Giấy ép plastic khổ 160×225 mm (CP3) – A5 (Loại 45mic) | 30.000 |
11 | Giấy ép plastic khổ 160×225 mm (CP3) – A5 (Loại 80mic) | 47.000 |
12 | Giấy ép plastic khổ 210×270 mm (CP5) – B5 (Loại 35mic) | 40.000 |
13 | Giấy ép plastic khổ 210×270 mm (CP5) – B5 (Loại 45mic) | 52.000 |
14 | Giấy ép plastic khổ 220×315 mm (CP6) – A4 (Loại 35mic) | 45.000 |
15 | Giấy ép plastic khổ 220×315 mm (CP6) – A4 (Loại 45mic) | 60.000 |
16 | Giấy ép plastic khổ 220×315 mm (CP6) – A4 (Loại 80mic) | 85.000 |
17 | Giấy ép plastic khổ 220×315 mm (CP6) – A4 (Loại 125mic) | 160.000 |
18 | Giấy ép plastic khổ 270×400 mm (CP9) – B4 (Loại 35mic) | 75.000 |
19 | Giấy ép plastic khổ 270×400 mm (CP9) – B4 (Loại 45mic) | 98.000 |
20 | Giấy ép plastic khổ 310×426 mm (CP11) – A3 (Loại 35mic) | 82.000 |
21 | Giấy ép plastic khổ 310×426 mm (CP11) – A3 (Loại 45mic) | 115.000 |
22 | Giấy ép plastic khổ 310×426 mm (CP11) – A3 (Loại 80mic) | 170.000 |
23 | Giấy ép plastic khổ 310×426 mm (CP11) – A3 (Loại 125mic) | 330.000 |